thanh đạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanh đạm+ adj
- frugal pure and noble
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanh đạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "thanh đạm":
Thanh Hoá thanh minh thanh nhàn thanh nữ thành hình thành hôn thành niên thành ý thánh nhân - Những từ có chứa "thanh đạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
youth liquidate crystal set broadcast broadcasting juvenile vocal onomatopoeia onomatopoetic exquisiteness more...
Lượt xem: 608